Phụ lục 01/CKTC-NSNN cân đối dự toán ngân sách Nhà nước năm 2006
07/12/2005
BỘ TÀI CHÍNH
|
Phụ lục 01/CKTC-NSNN
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006
Tỷ đồng
STT
|
CHỈ TIÊU
|
DỰ TOÁN 2006
|
A
|
TỔNG THU CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
237,900
|
1
|
THU NỘI ĐỊA (KHÔNG KỂ THU TỪ DẦU THÔ)
|
132,000
|
2
|
THU DẦU THÔ
|
63,400
|
3
|
THU CÂN ĐỐI TỪ HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
|
40,000
|
4
|
THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI
|
2,500
|
B
|
THU KẾT CHUYỂN TỪ NĂM TRƯỚC SANG
|
8,000
|
C
|
TỔNG CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
294,400
|
1
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
|
81,580
|
2
|
CHI TRẢ NỢ VÀ VIỆN TRỢ
|
40,800
|
3
|
CHI PHÁT TRIỂN SỰ NGHIỆP KINH TẾ - XÃ HỘI, QUỐC PHÒNG, AN NINH, QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC, ĐẢNG, ĐOÀN THỂ
|
131,473
|
4
|
CHI CẢI CÁCH TIỀN LƯƠNG
|
29,197
|
5
|
BỔ SUNG QUỸ DỰ TRỮ TÀI CHÍNH
|
100
|
6
|
DỰ PHÒNG
|
11,250
|
D
|
BỘI CHI NGÂN SÁCH
|
48,500
|
|
TỶ LỆ BỘI CHI SO GDP
|
5%
|
|
NGUỒN BÙ ĐẮP BỘI CHI NSNN
|
|
1
|
VAY TRONG NƯỚC
|
36,000
|
2
|
VAY NGOÀI NƯỚC
|
12,500
|
|