Phụ lục 03/CKTC-NSNN Dự toán thu cân đối Ngân sách Nhà nước năm 2006
07/12/2005
BỘ TÀI CHÍNH
|
Phụ lục 03/CKTC-NSNN
|
DỰ TOÁN THU CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006
Đơn vị tính: Tỷ đồng
STT
|
CHỈ TIÊU
|
DỰ TOÁN 2006
|
|
TỔNG THU CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
237,900
|
I
|
THU NỘI ĐỊA (KHÔNG KỂ THU TỪ DẦU THÔ)
|
132,000
|
1
|
THU TỪ KINH TẾ QUỐC DOANH
|
42,243
|
2
|
DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI (KHÔNG KỂ DẦU THÔ)
|
27,807
|
3
|
THUẾ CÔNG THƯƠNG NGHIỆP NGOÀI QUỐC DOANH
|
20,650
|
4
|
THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
85
|
5
|
THUẾ THU NHẬP ĐỐI NGƯỜI CÓ THU NHẬP CAO
|
5,100
|
6
|
LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
3,200
|
7
|
THU XỔ SỐ KIẾN THIẾT
|
5,450
|
8
|
PHÍ XĂNG DẦU
|
4,850
|
9
|
PHÍ, LỆ PHÍ
|
3,550
|
10
|
CÁC KHOẢN THU VỀ NHÀ, ĐẤT
|
16,650
|
a
|
Thuế nhà đất
|
490
|
b
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
|
840
|
c
|
Tiền thuê đất
|
690
|
d
|
Thu giao quyền sử dụng đất
|
13,500
|
e
|
Thu bán nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
1,130
|
11
|
THU KHÁC NGÂN SÁCH
|
1,760
|
12
|
THU QUỸ ĐẤT CÔNG ÍCH, HOA LỢI CÔNG SẢN TẠI XÃ
|
655
|
II
|
THU TỪ DẦU THÔ
|
63,400
|
III
|
THU CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH TỪ HOẠT ĐỘNG XUẤT NHẬP KHẨU
|
40,000
|
1
|
THUẾ XNK, TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT HÀNG NHẬP KHẨU
|
22,000
|
2
|
THUẾ GTGT HÀNG HOÁ NK THU CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
|
18,000
|
|
TRONG ĐÓ:
- SỐ THU
|
34,000
|
|
- SỐ HOÀN THUẾ GTGT VÀ CHI PHÍ QUẢN LÝ THU THUẾ
|
-16,000
|
3
|
THU CHÊNH LỆCH GIÁ HÀNG NHẬP KHẨU
|
|
IV
|
THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI
|
2,500
|