Dự toán chi Chương trình mục tiêu Quốc gia, Chương trình 135, dự án trồng mới 5 triệu ha rừng năm 2010
22/09/2010
BỘ TÀI CHÍNH |
Phụ lục số 08/CKTC-NSNN |
DỰ TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA,
CHƯƠNG TRÌNH 135, DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2010
(Kèm theo Quyết định số 3234/QĐ-BTC ngày 21/12/2009
của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc công bố công khai số liệu dự toán NSNN năm 2010)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
Tên chương trình, dự án
|
Dự toán
năm 2010
|
Chia ra
Vốn ĐTPT
|
|
|
|
Vốn SN
|
|
Tổng số
|
15,984,568
|
6,294,200
|
9,690,368
|
I
|
Tổng số các chương trình mục tiêu quốc gia
|
10,858,500
|
2,562,000
|
8,296,500
|
1
|
Chương trình giảm nghèo
|
780,000
|
273,000
|
507,000
|
2
|
Chương trình về việc làm
|
456,000
|
420,000
|
36,000
|
3
|
Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
|
1,098,500
|
970,000
|
128,500
|
4
|
Chương trình dân số và kế hoạch hoá gia đình
|
770,000
|
|
770,000
|
5
|
Chương trình phòng chống một số bệnh xã hội, bệnh dịch nguy hiểm và HIV/AIDS
|
1,720,000
|
260,000
|
1,460,000
|
6
|
Chương trình vệ sinh an toàn thực phẩm
|
230,000
|
15,000
|
215,000
|
7
|
Chương trình văn hoá
|
626,000
|
386,000
|
240,000
|
8
|
Chương trình giáo dục - đào tạo
|
4,400,000
|
|
4,400,000
|
9
|
Chương trình phòng, chống tội phạm
|
210,000
|
120,000
|
90,000
|
10
|
Chương trình phòng, chống ma tuý
|
440,000
|
100,000
|
340,000
|
11
|
Chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
|
60,500
|
18,000
|
42,500
|
12
|
Chương trình ứng phó biến đổi khí hậu
|
67,500
|
|
67,500
|
II
|
Chương trình 135 giai đoạn II
|
3,701,068
|
2,307,200
|
1,393,868
|
III
|
Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
|
1,425,000
|
1,425,000
|
|
(Nguồn Cổng TTĐT Bộ Tài chính)