|
I
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
II
|
III
|
|
Tổng số |
Tổng số các chương trình mục tiêu quốc gia |
Chương trình giảm nghèo |
Chương trình về việc làm |
Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn |
Chương trình dân số và kế hoạch hoá gia đình |
Chương trình phòng chống một số bệnh xã hội, bệnh dịch nguy hiểm và HIV/AIDS |
Chương trình vệ sinh an toàn thực phẩm |
Chương trình văn hoá |
Chương trình giáo dục - đào tạo |
Chương trình phòng, chống tội phạm |
Chương trình phòng, chống ma tuý |
Chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
Chương trình 135 |
Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng |
|
13,452,456
|
9,168,400
|
398,400
|
413,000
|
935,000
|
710,000
|
1,450,000
|
137,000
|
570,000
|
4,000,000
|
170,000
|
345,000
|
40,000
|
3,284,056
|
1,000,000
|
|
5,043,400
|
2,203,400
|
218,400
|
380,000
|
838,000
|
|
230,000
|
7,000
|
360,000
|
90,000
|
65,000
|
15,000
|
1,840,000
|
1,000,000
|
|
8,409,056
|
6,965,000
|
180,000
|
33,000
|
97,000
|
710,000
|
1,220,000
|
130,000
|
210,000
|
4,000,000
|
80,000
|
280,000
|
25,000
|
1,444,056
|
|
|