Cân đối dự toán ngân sách nhà nước 2008
11/12/2007
BỘ TÀI CHÍNH
MINISTRY OF FINANCE
|
Phụ lục 01/CKTC-NSNN
Table 01/CKTC-NSNN
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008
PLAN OF STATE BUDGET BALANCE FY 2008
|
Tỷ đồng - In billions of dong
|
Stt
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan 2008
|
A
|
Tổng thu cân đối ngân sách nhà nước
Total state budget balancing revenues
|
323,000
|
1
|
Thu nội địa (không kể thu từ dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil revenues)
|
189,300
|
2
|
Thu dầu thô - Oil revenues
|
65,600
|
3
|
Thu cân đối từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export, net
|
64,500
|
4
|
Thu viện trợ không hoàn lại - Grants
|
3,600
|
B
|
Thu kết chuyển từ năm trước sang
Brought forward revenues
|
9,080
|
C
|
Tổng chi cân đối ngân sách nhà nước
Total state budget balancing expenditures
|
398,980
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures
|
99,730
|
2
|
Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids
|
51,200
|
3
|
Chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, quản lý hành chính nhà nước, đảng, đoàn thể
Expenditure on socio-economics, defense, public security, public administration, party and unions
|
208,850
|
4
|
Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure
|
28,400
|
5
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund
|
100
|
6
|
Dự phòng - Contingencies
|
10,700
|
D
|
Bội chi ngân sách nhà nước - State budget deficit
|
66,900
|
|
Tỷ lệ bội chi so GDP - Budget deficit as share of GDP
|
5%
|
|
Nguồn bù đắp bội chi - Deficit financing
|
|
1
|
Vay trong nước - Domestic borrowings
|
51,900
|
2
|
Vay ngoài nước - External borrowings
|
15,000
|
|