Dự toán chi cân đối ngân sách nhà nước năm 2008
11/12/2007
BỘ TÀI CHÍNH
MINISTRY OF FINANCE
|
Phụ lục 04/CKTC-NSNN
Table 04/CKTC-NSNN
|
DỰ TOÁN CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008
PLAN OF STATE BUDGET BALANCING EXPENDITURES FY 2008
|
Tỷ đồng - In billions of dong
|
STT
No
|
Chỉ tiêu
Items
|
Dự toán
Plan 2008
|
Chia ra - Including
|
Trung ương
Central level
|
Địa phương
Provincial level
|
A
|
B
|
1 = 2 + 3
|
2
|
3
|
A
|
Tổng chi cân đối ngân sách nhà nước
Total state budget balancing expenditures
|
398,980
|
(1) 252,229
|
(2) 146,751
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures
|
99,730
|
55,680
|
44,050
|
|
Trong đó - Of which:
|
|
|
|
1
|
Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề
Education, training and vocational training
|
12,500
|
2,694
|
9,806
|
2
|
Chi khoa học - công nghệ
Science and technology
|
2,758
|
1,268
|
1,490
|
II
|
Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids
|
51,200
|
51,200
|
|
III
|
Chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on socio-economics, defense, public security, public administration, party and unions
|
208,850
|
117,064
|
91,786
|
|
Trong đó - Of which:
|
|
|
|
1
|
Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề
Education, training and vocational training
|
54,060
|
10,840
|
43,220
|
2
|
Chi khoa học - công nghệ
Science and technology
|
3,827
|
2,870
|
957
|
IV
|
Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditures
|
28,400
|
22,605
|
5,795
|
V
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund
|
100
|
|
100
|
VI
|
Dự phòng - Contingencies
|
10,700
|
5,680
|
5,020
|
B
|
Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures
|
47,698
|
38,438
|
9,260
|
C
|
Chi từ khoản vay ngoài nước về cho vay lại
On-lending expenditures
|
12,800
|
12,800
|
|
|
Tổng số (A+B+C) - Total
|
459,478
|
303,467
|
156,011
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: (1) Bao gồm cả 28.664 tỷ đồng bố trí cân đối NSTW để thực hiện bổ sung có mục tiêu cho NSĐP và số bổ sung để thực hiện điều chỉnh tiền lương trong năm 2008 theo chế độ quy định
(2) Bao gồm 42.489 tỷ đồng chi bổ sung từ NSTW cho NSĐP (bổ sung cân đối và bổ sung thực hiện điều chỉnh tiền lương theo mức lương tối thiểu 450.000 đồng/tháng)
Remark: (1) Including VND 28.664 billion of target transfers by central budget to local budget and transfers to justify the salary reform in 2008
(2) Including VND 42.489 billion transfered to local budget by central budget (balance transfers and salary reform changes in minimum wage to 450.000 VND/month)