|
|
BỘ TÀI CHÍNH
MINISTRY OF FINANCE
|
Phụ lục 08/CKTC-NSNN
Table 08/CKTC-NSNN
|
DỰ TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA,
CHƯƠNG TRÌNH 135, DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS
PROGRAM 135, 5 MILLION HECTARE REFORESTATION PROJECT FY2008
Triệu đồng - In millions of dong
|
STT
|
Tên chương trình dự án
Name of programs, projects
|
Dự toán
Plan 2008
|
Chia ra - Including
|
Vốn ĐTPT
Investment expenditure
|
Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure
|
|
Tổng cộng - Total
|
10,381,560
|
3,952,100
|
6,429,460
|
I
|
Tổng số các chương trình mục tiêu quốc gia
Total national target programs
|
7,536,100
|
1,632,100
|
5,904,000
|
1
|
Chương trình giảm nghèo
Poverty reduction program
|
333,100
|
191,100
|
142,000
|
2
|
Chương trình về việc làm
Job creation program
|
327,000
|
300,000
|
27,000
|
3
|
Chương trình nước sạch & VS môi trường nông thôn
Rural Safe water & sanitation in rural areas Program
|
622,000
|
556,000
|
66,000
|
4
|
Chương trình dân số và kế hoạch hoá gia đình
Population and family planning Program
|
615,000
|
|
615,000
|
5
|
Chương trình phòng chống một số bệnh xã hội, bệnh dịch nguy hiểm và HIV/AIDS - Program on Prevention of dangerous social diseases, epidemic & HIV/AIDS
|
1,170,000
|
180,000
|
990,000
|
6
|
Chương trình vệ sinh an toàn thực phẩm
Foodstuff safety and hygiene assurance program
|
110,000
|
|
110,000
|
7
|
Chương trình văn hoá - Culture Program
|
465,000
|
285,000
|
180,000
|
8
|
Chương trình Giáo dục - đào tạo
Education and training Program
|
3,480,000
|
|
3,480,000
|
9
|
Chương trình Phòng chống tội phạm
Prevention of criminal Program
|
142,000
|
70,000
|
72,000
|
10
|
Chương trình Phòng chống ma túy
Drug addiction prevention program
|
250,000
|
50,000
|
200,000
|
11
|
Chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
Program on consuming energy efficiently and economically
|
22,000
|
|
22,000
|
II
|
Chương trình 135 - Program 135
|
2,025,460
|
1,500,000
|
525,460
|
III
|
Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation Project
|
820,000
|
820,000
|
|
|
|