BỘ TÀI CHÍNH
MINISTRY OF FINANCE
|
Phụ lục 06/CKTC-NSNN
Table 06/CKTC-NSNN
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG THEO LĨNH VỰC NĂM 2008
PLAN OF CENTRAL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2008
|
Tỷ đồng - In billions of dong
|
Stt
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan 2008
|
A
|
Tổng số chi cân đối ngân sách trung ương (1)
Total balance expenditures
|
252,229
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures
|
55,680
|
1
|
Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital investment expenditure
|
52,260
|
|
Trong đó- Of which
|
|
|
- Chi xây dựng cơ bản - Capital expenditure
|
41,340
|
|
- Chi dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Expenditure on 5 million hectare reforestation Project
|
820
|
|
- Chi đầu tư cho Tổng công ty dầu khí
Investment expenditure for Vietsopetro
|
8,900
|
2
|
Chi xúc tiến thương mại, du lịch, đầu tư
Transfers to Promotion of trade, tourism, and investment
|
180
|
3
|
Góp vốn cổ phần các tổ chức tài chính quốc tế
Contributions to international financial organizations
|
20
|
4
|
Chi cho vay hộ đồng bào dân tộc thiểu số đặc biệt khó khăn
Loans to the ethnic miniorities in specially-difficult conditions
|
120
|
5
|
Chi bù chênh lệch lãi suất tín dụng ưu đãi
Subsidize discrapancies of provision of concessional credit interests
|
2,300
|
6
|
Chi bổ sung vốn và hỗ trợ doanh nghiệp cung cấp hàng hoá, dịch vụ công ích; doanh nghiệp khu kinh tế quốc phòng.
Transfers chartered capitals to Public Utililities, enterprises in the eco-military zone
|
200
|
7
|
Chi bổ sung dự trữ quốc gia
Transfer to National Reserve Fund
|
600
|
II
|
Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids
|
51,200
|
1
|
Trả nợ trong nước - Repayment for domestic borrowings
|
39,700
|
2
|
Trả nợ nước ngoài - Repayment for external borrowings
|
10,700
|
3
|
Viện trợ - Aids provision expenditure
|
800
|
III
|
Chi phát triển sự nghiệp KT-XH, quốc phòng, an ninh, quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on socio-economics, defense, public security, public administration, party and unions
|
117,064
|
1
|
Chi quốc phòng - Defense
|
28,500
|
2
|
Chi an ninh - Public security
|
13,200
|
3
|
Chi đặc biệt - Specific expenditures
|
264
|
4
|
Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề
Education and training
|
10,840
|
5
|
Chi y tế - Health care
|
3,995
|
6
|
Chi dân số và kế hoạch hóa gia đình
Population and family planning
|
615
|
7
|
Chi khoa học - công nghệ - Science and technology
|
2,870
|
8
|
Chi văn hóa thông tin - Culture and information
|
850
|
9
|
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn - TV and radio
|
560
|
10
|
Chi thể dục thể thao - Sports
|
237
|
11
|
Chi lương hưu và đảm bảo xã hội
Pension and social reliefs
|
32,863
|
12
|
Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services
|
8,047
|
13
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường - Environment protection
|
580
|
14
|
Chi quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
State administrative management
|
13,200
|
15
|
Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Price support to goods items by policies
|
163
|
16
|
Chi khác - Other expenditures
|
280
|
V
|
Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure
|
22,605
|
VI
|
Dự phòng - Contingencies
|
5,680
|
B
|
Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures
|
38,438
|
C
|
Chi từ nguồn vay ngoài nước về cho vay lại
On-lending expenditures
|
12,800
|
|
Tổng số (A+B+C) - Total (A+B+C)
|
303,467
|
Ghi chú: (1) Đã bao gồm 28.664 tỷ đồng để bổ sung có mục tiêu cho NSĐP và số bổ sung cho NSĐP để thực hiện điều chỉnh tiền lương trong năm 2008 theo chế độ quy định.
Tính cả 42.489 tỷ đồng bổ sung cân đối và bổ sung để thực hiện điều chỉnh tiền lương theo mức lương tối thiểu 450.000 đồng/tháng cho từng tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương thì tổng chi cân đối ngân sách trung ương là 294.718 tỷ đồng
Remarks: (1) Including VND 28.664 billion of target transfers by central budget to local budget and transfers to justify the salary reform in 2008
If including VND 42.489 billion of balance transfers and of justifying the minimum wage of VND 450.000 per month to each province, city under the central authority, total central budget balance is VND 294.718 billion
|